Có 2 kết quả:

十二經 shí èr jīng ㄕˊ ㄦˋ ㄐㄧㄥ十二经 shí èr jīng ㄕˊ ㄦˋ ㄐㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

twelve channels of TCM

Từ điển Trung-Anh

twelve channels of TCM